Thươnh mại hóa chất cơ bản

PHAT THIEN PHU CHEMICAL CO, LTD
DC: Tổ 12, ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu– Tinh Dong Nai MST: 3600889932 Tel: 0616.293399 – Fax: 0616.293499

                                     DANH MỤC HÀNG HÓA

PIGMENT & TEXTILE AUXILIARY CHEMICAL (Ngành dệt nhuộm)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG % ĐÓNG GÓI Barium sulphate BaSO4 98%min 25Kg/bao Javen 10-12% 30Kg/can Titanium dioxide TiO2 98-99% 25Kg/bao Zinc oxide ZnO 99.5-99.7% 25Kg/bao Amoniac NH4OH 22o 30l/thùng Hydrogen peroxide H2O2 35-50% 30Kg/thùng Sodium sulphate Na2SO4 99%min 50Kg/bao Cautis soda NaOH 98-99% 25Kg/bao Oxalic acid C2H2O4 99.6% 25Kg/bao Sodium bicarbonate Na2HCO3 99% 25Kg/bao Sodium bisulphate Na2S2O5 95%min 25Kg/bao Soda ash light Na2CO3 99%min 40Kg/bao Sodium hydrosulfite Na2HSO3 85-88-90% 50Kg/thùng Sodium sulfite Na2SO3 60% 25Kg/bao Acid acetic (giaám) CH3COOH 99%min 35Kg/thùng Amonium chloride (muối lạnh)NH4Cl 99.5%min 25Kg/bao Potassium permangannate KMNO4 93-93.3% 50Kg/thùng Acid formic HCOOH 85% 25-35Kg/thùng Glycerine C3H5(OH)3 250Kg/thùng

WATER TREATMENT CHEMICA (Xử lý nước)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG % ĐÓNG GÓI Aluminium sulphate Al2(SO4)3 15.6%min 25Kg/bao Calcium hypochloride Ca(OCl)2 65% 40-50Kg/thùng Poly aluminium chloride PAC 31% 25Kg/bao Potassium permanganate KMnO4 93-93.3% 50Kg/thùng Sodium carbonate Na2CO3 99% 40-50Kg/bao Sodium chloride NaCl 99% 50Kg/bao Sodium tripoly phosphate STTP 94% 25Kg/bao Sodium hypochloride Javel 10% 25Kg/bao Canxi oxide CaO 92% 25Kg/bao Sodium sulfite Na2SO3 60% 25Kg/bao Sodium phosphate Na3PO4 98%min 25Kg/bao Borax pentahydrat Na2P4O7 99.9% 25Kg/bao Anionic polyacrylamide Polymer 25Kg/bao Kaliclorua KCl 98% 25Kg/bao Activated carbon Than hoạt tính 25Kg/bao Ferrous sulphate FeSO4.7H2O 98%(19.7%Fe) 25Kg/bao

SOLVENT TÊN HÀNG (Dung môi) CÔNG THỨC XUẤT XỨ ĐÓNG GÓI Ethyl acetat Korea , mobill 180Kg/thùng Methanol (CH3OH) Mobill , shell 163Kg/thùng Toluene(C7H8) Mobill , shell 179Kg/thùng Acetone(C3H6O2) Mobill , shell 160Kg/thùng Xylene (C8H10) Mobill , shell 173Kg/thùng Butyl acetate CH3COOH(CH2)3CH3 Taiwan ,germany 180Kg/thùng Butyl cellosollve Mobill , shell 188Kg/thùng Mek (methyl ethylketone) Shell, taiwan 165Kg/thùng Cyclohexanon ( dầu ông già) Mobill , shell 190Kg/thùng Ethanol(C2H5OH) VN 220 lít/phi M.E.G (monothylene glycol) Singapore 235Kg/thùng D.E.G (diethylene glycol) Dow 235Kg/thùng Methyllene chloride (MC) Dow,urania 270Kg/thùng N-hexan Malayxia,singapore 139Kg/thùng Butanol (C4H9) Malaixia ,Indo 175Kg/thùng M.I.B.K Singapore,Japan,us 165Kg/thùng P.E.G 400 Malayxia 230Kg/thùng Triethanolamine (TEA 99) Malaysia 232Kg/thùng

ANTISEPTICS DETERGENT RAW – MATERIL (Khử trùng & sản xuất chất giặt tẩy)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG ĐÓNG GÓI Copper sulphate CuSO4 24.5-25 25Kg/bao Sodium hypoclorit JAVEL 10-12% 30Kg/thùng Calcium hypochloride Ca(OCl)2 65% 40-50Kg/thùng Formaline HCHO 37-44% 220Kg/thùng Hydrogen peroxide H2O2 35-50% 30Kg/thùng Sulphur(lưu huỳnh) S 99.9% 25Kg/bao Calxi oxide CaO 92% 25Kg/bao Soda ash(light) Na2CO3 99-99.2% 40-50Kg/bao Sodium sulphate Na2SO4 99%min 50Kg/bao Sodium tripolyphosphate STPP(Na5P3O10) 94%min 25Kg/bao Trisodium phosphate Na3PO4 98%min 25Kg/bao Sodium carboxymethyl cellulose CMC 25Kg/bao Linear akylbenzen sunfonic acid LAS 210Kg/thùng Cellulose ether HEC 20Kg/bao Natri sillicat NaSiO3 99.5% 30Kg/thùng Caustic soda NaOH 72-96-98-99% 25Kg/bao CDE 200Kg/thùng E-coquat 210Kg/thùng Lauryl (Tạo bọt) 20Kg/bao Calcium carbonate CaCO3 98% 25Kg/bao Sodium tetreborat Na2B4O7 99.9% 25-50Kg/bao

                            ELECTROPLANTING CHEMICAL

(Ngành xi mạ)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG ĐÓNG GÓI Boric acid H3PO3 99.9 25Kg/bao Caustic soda NaOH 96-98-99% 25Kg/bao Citric acid C6H8O7 BP93 25Kg/bao Copper sulphate CuSO4 Cu 24.5-25% 25Kg/bao Lactic acid C¬3H6O3 80-85-88% 25Kg/thùng Nickel clorua NiCl2 Ni 24% 25Kg/bao Nickel sulphate NiSO4 Ni22%min 25Kg/bao Phosphoric acid H3PO4 85%min 35Kg/thùng Sulphamic acid 99.5% 25Kg/bao Thiourea NH4NH2 99%min 25Kg/bao Nitric acid HNO3 60% 35Kg/thùng Ammonium chloride NH4Cl 99.5%min 50`Kg/bao Chromic acid CrO3 99.5-99.7% 50Kg/thùng Acid acetic CH3COCH3 99%min 35Kg/thùng Fomalin HCHO 37-44% 200-220Kg/thùng Sodium hydrosulphite NaHSO3 98% 50Kg/thùng Sodium nitrate NaNO3 99.3% 25Kg/bao Acid chlohydric HCl 32% 35Kg/thùng Acid sunfuric H2SO4 98% 35Kg/thùng Sodium thiocyanate NaSCN 99% Gelatin 25Kg/bao Hydrofluoric acid HF 40-55% 25Kg/thùng

                                      ORGANIC CHEMICAL

(Hữu cơ)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG ĐÓNG GÓI Citric acid C6H8O7 BP 98 25Kg/bao Sorbitol C6H14O6 70-96-98 250Kg/thùng Thioure (NH2)2CS 99%min 25Kg/bao White vaseline (C2H4)3(OH)2 BP 98 17Kg/thùng Poly aluminum PAC 29% 25Kg/bao

INORGENIC CHEMICAL (Hóa chất vô cơ)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG % ĐÓNG GÓI Amonium bicarbonate NH4HCO3 99%min 25Kg/bao Ammonium chloride NH4Cl 99.5%min 25Kg/bao Barium carbonate BaCO3 98%min 25Kg/bao Caustis soda NaOH 96-98-99% 25Kg/bao Dicalium phosphat DCP P.17-18% 25Kg/bao Manganese oxide MnO 60-70% 25Kg/bao Manganese sulphat MnSO4 98%min 25Kg/bao Silicagel H2SiO2 25Kg/bao Soda ash light Na2CO3 99%min 40Kg/bao Sodium bicarbonat NaHCO3 99%min 25Kg/bao Sodium sulphate Na2SO4 99%min 50Kg/bao Zinc oxide ZnO 96-97% 25Kg/bao Urê CO(NH2)2 46% 50Kg/bao Formalin HCHO 37-44% 220Kg/thùng

NGÀNH BAO BÌ TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG ĐÓNG GÓI Cautis soda NAOH 99,98% 25Kg/bao Borax pentahydrate NA2P4O7 99.9% 25Kg/bao Silicate(keo pha hồ)

NGÀNH SƠN

Titanium dioxide KA100 TiO2 98% - 99% 25Kg/bao Titanium dioxide R706 TiO2 98% - 99% 25Kg/bao Titanium dioxide R902 TiO2 98% - 99% 25Kg/bao Titanium dioxide CR828 TiO2 99% 25Kg/bao

                                       NGÀNH  THỰC PHẨM

Sodium benoate C6H5COONa 99% 25Kg/bao Sodium saccharin C6H4CONHSO2 25Kg/bao Zinc oxide ZnO 99.5-99.7% 25Kg/bao Sodium bicarbonat NaHCO3 99% 25Kg/bao Lastos Sugar 25Kg/bao Caramel color 30Kg/thùng Acid benzoic CH8COOH 99.5% 25Kg/bao Shorterning 25Kg/thùng sorbitol C6H14O6 70-96-98% 250Kg/thùng

ADHESIVE (Chất kết dính)

 RESIN

TÊN HÀNG ĐÓNG GÓI Epoxy resin 5Kg/thùng Polyester resin 220Kg/thùng Silicon resin

 ACACIA

TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG ĐÓNG GÓI PVA 217-BF 17 25Kg/bao Ure CO(NH2)2 46 50Kg/bao Formalin HCOOH 37-44% 200-220Kg/thùng

 TAPE

ANGEL TAPE 60-80-100 YARD TRONG , ĐỤC , MÀU VINYL TAPE COLORS BĂNG KEO ĐIỆN

BOILER WATER TREATMENT (Nồi hơi)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC ĐÓNG GÓI TP-AB.120 30Kg/thùng Clohyric acid HCl 30Kg/thùng Sodium phosphate Na3PO4 25Kg/bao Sodium sulfite Na2SO3 25Kg/bao

Mọi chi tiết xin liên hệ:CHI. 0165.5679.278 Rất mong nhận được sự hợp tác của quý công ty.